Bảng giá cho thuê xe du lịch tại Huế luôn là thông tin được nhiều du khách quan tâm khi lên kế hoạch khám phá mảnh đất cố đô xinh đẹp. Việc nắm rõ mức giá thuê xe giúp bạn dễ dàng lựa chọn phương tiện phù hợp với nhu cầu, hành trình và ngân sách của mình.
Cho dù bạn đang dự định tham quan thành phố Huế, di chuyển đến các điểm lân cận như Đà Nẵng, Hội An, hay khám phá thiên nhiên hoang sơ ở A Lưới, Lăng Cô… thì việc thuê xe sẽ mang lại sự chủ động, thoải mái và an toàn hơn trong suốt chuyến đi. Trong bài viết dưới đây, chúng tôi gửi đến bạn bảng giá chi tiết và cập nhật nhất để bạn tham khảo và lựa chọn dễ dàng hơn.
Bảng giá cho thuê xe du lịch tại Huế
Tuyến | Số ngày | Xe 4 | Xe 7 | Xe 16 | Xe 30 | Xe 35 | Xe 45 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
City Huế | 1 ngày | 800 | 900 | 1700 | 2500 | 2700 | 3300 |
Đón/Tiễn ga Huế | ½ ngày | 150 | 200 | 550 | 800 | 900 | 1400 |
Huế – A Lưới | 1 ngày | 1500 | 1600 | 2800 | 3700 | 3900 | 5500 |
Huế – Lapochine | ½ ngày | 500 | 600 | 1100 | 2000 | 2200 | 3300 |
Huế – Bà nà | 1 ngày | 1400 | 1500 | 2800 | 3600 | 3900 | 5500 |
Huế – Bà nà – Huế | 1 ngày | 1850 | 1950 | 3200 | 4400 | 4900 | 6600 |
Huế – Bạch Mã Villa – Huế | 1 ngày | 1200 | 1300 | 1900 | 2800 | 3000 | 3900 |
Huế – Phú diên – Huế | 1 ngày | 1200 | 1300 | 1900 | 2800 | 3000 | 3900 |
Huế – Tân cảnh dương – Huế | 1 ngày | 1300 | 1400 | 2200 | 3000 | 3200 | 4400 |
Huế – Suối mơ – Huế | 1 ngày | 1400 | 1500 | 2300 | 3100 | 3400 | 4700 |
Huế – Suối Tiên – Huế | 1 ngày | 1300 | 1400 | 2200 | 3000 | 3200 | 4400 |
Huế – Đà Nẵng | 1 ngày | 1400 | 1500 | 2800 | 3600 | 4300 | 5500 |
Huế – Đà Nẵng – Huế (không tham quan) | 1 ngày | 1700 | 1800 | 3200 | 4400 | 5300 | 6600 |
Huế – Địa đạo Vĩnh Mốc – Huế | 1 ngày | 1300 | 1400 | 2200 | 3300 | 3500 | 5000 |
Huế – DMZ – Huế(Không khe sanh) | 1 ngày | 1550 | 1650 | 2800 | 3900 | 4100 | 5800 |
Huế – Đông Hà | 1 ngày | 1100 | 1200 | 2000 | 2900 | 3300 | 4500 |
Huế – Đồng Hới | 1 ngày | 1900 | 2100 | 3800 | 4900 | 5500 | 7100 |
Huế – Hội An | 1 ngày | 1500 | 1600 | 3000 | 4000 | 4400 | 6000 |
Huế – Hội An – Huế | 1 ngày | 1800 | 1900 | 3600 | 4900 | 5300 | 7000 |
Huế – La vang | 1 ngày | 800 | 900 | 1700 | 2700 | 3000 | 3500 |
Huế – Laguna | 1 ngày | 1100 | 1200 | 1950 | 2900 | 3300 | 4400 |
Huế – Lăng Cô – Huế | 1 ngày | 1300 | 1400 | 2300 | 3400 | 3900 | 5000 |
Huế – Lao Bảo – Huế | 1 ngày | 1950 | 2050 | 3500 | 5000 | 5700 | 7200 |
Huế – Nam Đông | 1 ngày | 900 | 1000 | 1600 | 2500 | 2900 | 4400 |
Huế – Nam Đông – Huế | 1 ngày | 1100 | 1200 | 1900 | 2900 | 3400 | 5000 |
Huế – T.T Phong Điền | 1 ngày | 600 | 700 | 1300 | 2200 | 2700 | 3600 |
Huế – Thanh Tân | 1 ngày | 700 | 800 | 1400 | 2500 | 2900 | 4200 |
Huế – Thanh Tân – Huế | 1 ngày | 1000 | 1100 | 1900 | 3100 | 3800 | 5500 |
Huế – Thị trấn Sịa | 1/2 ngày | 600 | 700 | 1300 | 2200 | 2700 | 3600 |
Huế – Phong Nha – Huế | 1 ngày | 2400 | 2500 | 4500 | 7000 | 7800 | 8800 |
Huế – Thiên Đường – Huế | 1 ngày | 2700 | 2800 | 4900 | 7500 | 8300 | 9300 |
Huế – Thuận An – Huế | ½ ngày | 600 | 700 | 1100 | 1700 | 2000 | 2800 |
Huế – Vedana lagoon | ½ ngày | 900 | 1000 | 1600 | 2400 | 2800 | 3900 |
Huế – Vũng chùa – Huế | 1 ngày | 3100 | 3300 | 5800 | 8300 | 8900 | 11000 |
Huế – Bạch Mã (Lên đỉnh) | 1 ngày | 1400 | 1500 | 2600 | 3000 | ||
Huế – Lao Bảo | 1 ngày | 1700 | 1800 | 2500 | 4000 | 5000 | 7000 |
Huế – Lao Bảo – Huế | 1 ngày | 2000 | 2100 | 2900 | 4500 | 5500 | 8000 |
Huế – Cửa Khẩu La Lay | 1 ngày | 1700 | 1900 | 3200 | 4000 | 4500 | 6300 |